TIN TỨC KHÁC

VE là gì trong xây dựng? Áp dụng VE có ảnh hưởng đến chất lượng công trình không?

Trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là các dự án nhà xưởng, công trình công nghiệp và kết cấu thép, VE là thuật ngữ được nhắc đến ngày càng nhiều trong giai đoạn thiết kế và triển khai dự án. Tuy nhiên, không ít chủ đầu tư vẫn còn băn khoăn: VE có phải là cắt giảm chi phí?việc áp dụng VE có làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình hay không?


Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuổi Thọ Công Trình Nhà Xưởng Khung Thép

Trong các công trình công nghiệp hiện nay, xây dựng cơ khí (nhà xưởng, nhà máy, kho bãi, kết cấu thép…) được lựa chọn phổ biến nhờ khả năng thi công nhanh, tính linh hoạt và tối ưu chi phí. Tuy nhiên, trên thực tế, có những công trình vận hành ổn định hàng chục năm, trong khi một số công trình lại xuống cấp chỉ sau thời gian ngắn đưa vào sử dụng.


Bộ phụ gia thực phẩm chuẩn dành cho ngành thịt - xúc xích - chả lụa

Trong chế biến thịt và các sản phẩm như xúc xích, chả lụa, giò sống… chất lượng thành phẩm phụ thuộc rất lớn vào khả năng giữ nước, độ dai giòn và sự ổn định về màu sắc. Để kiểm soát tốt các yếu tố này trong quá trình sản xuất, nhà máy không thể chỉ dựa vào một phụ gia đơn lẻ mà cần phối hợp các phụ gia đúng chức năng.


Bảo Trì Kết Cấu Thép Định Kỳ: Yêu Cầu, Tiêu Chuẩn Và Quy Trình Thực Hiện

Trong các công trình công nghiệp, kết cấu thép là bộ phận trực tiếp chịu tải trọng, tác động từ môi trường và quá trình sản xuất. Theo thời gian, bề mặt thép có thể bị ăn mòn, cấu kiện giảm khả năng chịu lực hoặc xuất hiện biến dạng nếu không được theo dõi và bảo dưỡng kịp thời. Việc thiết lập một quy trình bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật giúp duy trì độ ổn định công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng và hạn chế các chi phí sửa chữa lớn phát sinh về sau.


THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2026

Công ty CP ĐT XD & TM Trường Thịnh thông báo lịch nghỉ Tết Dương lịch 2026

Vì Kèo Là Gì? Lý Do Công Trình Hiện Đại Ưu Tiên Vì Kèo Thép

Trong bất kỳ công trình nào, đặc biệt là nhà xưởng và các công trình công nghiệp, kết cấu mái luôn là bộ phận chịu tác động trực tiếp từ gió, nhiệt độ và tải trọng sử dụng. Để hệ mái làm việc ổn định, vì kèo là cấu kiện giữ vai trò truyền lực, ổn định hình dạng và đảm bảo độ bền cho toàn bộ mái nhà.

Cùng với sự phát triển của vật liệu và công nghệ xây dựng, vì kèo thép đang trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều loại công trình hiện nay. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm vì kèo, các ưu điểm khi sử dụng vì kèo thép và những dạng vì kèo thép được áp dụng rộng rãi trên thị trường! 

I. Vì kèo là gì?

 Vì kèo là một kết cấu chịu lực quan trọng của mái, được tạo thành từ các thanh liên kết theo dạng tam giác hoặc dạng dàn. Chức năng chính của vì kèo gồm:

  • Truyền tải trọng mái xuống hệ cột – dầm
  • Giữ ổn định hình dạng mái
  • Hạn chế hiện tượng võng, xoắn hoặc biến dạng khi có tải trọng gió và nhiệt
  • Phân phối tải trọng đều trên toàn bộ mặt mái

Vì kèo có thể được làm bằng gỗ, thép hoặc bê tông, nhưng trong thực tế xây dựng hiện nay, vì kèo thép nổi lên như lựa chọn ưu việt nhờ các yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao.

II. Vì kèo thép là gì?

1. Khái niệm

Vì kèo thép là cấu kiện mái được sản xuất từ thép hình hoặc thép hộp, được thiết kế để vượt nhịp lớn (thường từ 30-50m) và chịu lực hiệu quả trong môi trường làm việc công nghiệp.

Đặc điểm cấu tạo:

  • Thiết kế dạng dàn hoặc dạng dầm tiết diện thay đổi
  • Độ dốc mái thường từ 5%–15% để đảm bảo thoát nước
  • Các thanh kèo – cột – dầm liên kết bằng bu lông cường độ cao thông qua bản mã
  • Trọng lượng nhẹ nhưng chịu lực tốt, phù hợp cho kết cấu khẩu độ lớn

Vì kèo thép xuất hiện nhiều trong nhà xưởng, kho logistics, trung tâm thương mại, nhà công nghiệp và cả công trình dân dụng hiện đại.

2. Lý do công trình hiện đại ưu tiên vì kèo thép

  • Chi phí hợp lý và hiệu quả thi công cao: Thi công nhanh, dễ lắp dựng, bảo trì đơn giản và tối ưu chi phí hơn so với vật liệu truyền thống.
  • Độ bền vượt trội: Thép chịu lực tốt, ít biến dạng, không co ngót hay nứt gãy như gỗ hoặc bê tông.
  • Khả năng chống chịu thời tiết: Không bị mối mọt, thích ứng tốt với môi trường ẩm, nóng hoặc khắc nghiệt.
  • Trọng lượng nhẹ – giảm tải cho hệ móng: Trọng lượng thép nhẹ hơn vật liệu khác giúp giảm kích thước nền móng và tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Phù hợp công trình khẩu độ lớn: Nhà xưởng công nghiệp đòi hỏi không gian thông thoáng, vì kèo thép đáp ứng tốt điều này.
  • Thuận tiện sửa chữa, thay thế: Nếu có hư hỏng cục bộ, các chi tiết thép dễ tháo lắp hơn so với vật liệu khác.
  • Tăng khả năng chống cháy: Các lớp sơn phủ bảo vệ giúp nâng cao khả năng ổn định của thép khi gặp nhiệt độ cao. 

3. Phân loại vì kèo thép 

 3.1 Phân loại theo cấu trúc sản xuất

  • Vì kèo lắp ráp rời: Gia công từng cấu kiện tại xưởng và lắp tại công trường.
  • Vì kèo dạng pa-nô: Tổ hợp thành từng mảng lớn tại nhà máy, sau đó vận chuyển đến công trình. 
  • Vì kèo nhà thép tiền chế: Thiết kế tối ưu theo mô-đun, sản xuất hàng loạt và lắp dựng cực kỳ nhanh.

Cả ba loại đều giúp tăng độ chính xác và rút ngắn thời gian thi công.

3.2 Phân loại theo hình dạng vật liệu

Vì kèo thép hình: Sử dụng thép chữ I, U, C, Z, H, V… Với các ưu điểm:

  • Chịu lực tốt, ổn định
  • Trọng lượng nhẹ
  • Ít bị xoắn

Thường dùng cho nhà xưởng và công trình cần độ cứng cao.

Vì kèo thép hộp: gồm hai loại phổ biến:

  • Thép hộp mạ kẽm (hộp đen): Đa dạng kích thước, liên kết bằng hàn; cần bảo trì thường xuyên hơn.
  • Thép hộp mạ nhôm kẽm: Liên kết vít tự khoan, thi công nhanh, tuổi thọ cao, chống ăn mòn tốt.

Lưu ý: trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ven biển, thép hộp cần được phủ bảo vệ để tránh giãn nở hoặc ăn mòn.

3.3 Phân loại theo loại mái

Vì kèo mái ngói: 

  • Khoảng cách an toàn giữa các kèo: 1,2–2,4m
  • Có thể tăng kích thước thép hộp để tăng độ bền
  • Cấu tạo đa dạng theo thiết kế kiến trúc

Vì kèo mái tôn: Gồm hệ cột, hệ kèo và hệ vít chống ăn mòn. Thông số thông dụng:

  • Khoảng cách kèo: 2–3m
  • Khoảng cách li tô: 800–1100mm
  • Nhịp vượt tối đa: ≈24m

4. Tiêu chuẩn thiết kế vì kèo thép cần tuân thủ

Một số tiêu chuẩn quan trọng:

  • TCVN 2737:2023 – Tải trọng và tác động
  • AS 1170.1 – 1989 / AS 1170.2 – 1989
  • AS/NZS 4600 – 1996
  • ASCE 7 – 16

Giới hạn độ võng:

  • Vì kèo: L/240
  • Xà gồ: L/150

Cường độ vít liên kết:

  • Bulông nở M12×50mm
  • Vít 12–14×20mm, chịu cắt ≥ 6,8kN

Tuân thủ tiêu chuẩn là yếu tố quyết định độ bền và an toàn công trình.

Vì kèo là thành phần quan trọng đảm bảo độ ổn định của mái công trình. Trong xu hướng xây dựng hiện đại, vì kèo thép trở thành lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, thi công nhanh và phù hợp với mọi loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.