TIN TỨC KHÁC

Kết cấu thép nặng hay kết cấu thép nhẹ – đâu là lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn?

Kết cấu thép nặng và kết cấu thép nhẹ – đâu là lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn? Cùng Trường Thịnh Corp tìm hiểu những đặc tính, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của từng loại để đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất nhé!


Tại sao kết cấu thép nhẹ đang trở thành xu hướng trong xây dựng hiện đại?

Trong ngành xây dựng hiện đại, các công trình ngày càng đặt ra nhiều yêu cầu về tính bền vững, tiết kiệm chi phí, thi công nhanh và linh hoạt trong thiết kế. Trong bối cảnh này, kết cấu thép nhẹ đang nổi lên như một xu hướng tất yếu, thay thế dần kết cấu truyền thống trong nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.


So sánh các loại liên kết cấu kiện trong thi công kết cấu thép

Trong thi công kết cấu thép, việc lựa chọn phương pháp liên kết giữa các cấu kiện đóng vai trò quyết định đến độ bền, tính an toàn và chi phí của công trình. Hiện nay, ba phương pháp phổ biến nhất gồm: liên kết hàn, liên kết bu lông và liên kết hỗn hợp (hàn – bu lông). Mỗi giải pháp có ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng.

Nhà thép tiền chế công nghiệp thực phẩm – Giải pháp tối ưu cho sản xuất hiện đại

Trong những năm trở lại đây, nhà thép tiền chế ngày càng được nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến và bảo quản thực phẩm lựa chọn. Không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng, tiết kiệm chi phí, loại hình công trình này còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn, vệ sinh và tính linh hoạt.


Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Kết Cấu Thép Trong Sản Xuất

Trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, cầu đường hay các dự án hạ tầng…hiện nay; kết cấu thép đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền vững, an toàn và tính thẩm mỹ. Để tạo ra những sản phẩm kết cấu thép đạt chuẩn, nhiều yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ ngay từ đầu vào cho đến khâu xuất xưởng.

So sánh công dụng các loại phosphate (Tetrasodium Pyrophosphate, Sodium Tripolyphosphate, Sodium Hexametaphosphate) trong công nghệ chế biến thủy sản

Phosphate là nhóm phụ gia thực phẩm thiết yếu, được sử dụng rộng rãi trong chế biến thủy sản như tôm, cá, mực, bạch tuộc và các sản phẩm đông lạnh khác. Mục đích chính của việc sử dụng phosphate là để cải thiện chất lượng, màu sắc và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Tetrasodium Pyrophosphate, Sodium Tripolyphosphate, Sodium Hexametaphosphate mặc dù đều thuộc nhóm phosphate, nhưng mỗi chất lại có những công dụng nổi bật khác nhau trong chế biến thuỷ sản. 

1. Tetrasodium Pyrophosphate (TSPP) 

Đặc tính: Là hợp chất vô cơ tan tốt trong nước, giúp ổn định cấu trúc và hương vị.

Ứng dụng trong thủy sản:

  •  Tăng khả năng giữ nước, giúp sản phẩm có độ dai giòn tự nhiên mà không cần phụ gia thay thế như hàn the.
  • Ổn định sắc tố tự nhiên, hạn chế quá trình oxy hóa chất béo.
  • Giữ cho thịt cá, mực, tôm không bị bở, mềm nhũn trong quá trình chế biến và bảo quản.

TSPP phù hợp dùng trong tôm đông lạnh, mực, cá phi lê để tăng độ săn chắc và giữ màu đẹp.

2. Sodium Tripolyphosphate (TSPP) 

Đặc tính: Là phosphate đa năng, được ứng dụng rộng rãi nhất trong ngành thực phẩm và thủy sản.

Ứng dụng trong thủy sản:

  • Tăng khả năng giữ nước, hạn chế sự mất nước sau khi rã đông, giúp sản phẩm giữ được độ tươi ngon.
  • Tăng cường liên kết protein, tạo độ dai, độ bền gel trong sản phẩm chế biến.
  • Ngăn chặn oxy hóa, giữ màu sắc tươi cho cá, tôm, mực.
  • Có khả năng ức chế vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản.

STPP thường dùng trong tôm đông lạnh, cá fillet, hải sản xuất khẩu để giúp thủy hải sản giữ nước tốt, duy trì độ tươi và chất lượng trong quá trình vận chuyển.

3. Sodium Hexametaphosphate (TSPP)

Đặc tính: Dạng bột hoặc hạt nhỏ màu trắng, tan chậm trong nước.

Ứng dụng trong thủy sản:

  • Thường được dùng làm chất tạo phức (chelating agent), ngăn ion kim loại ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Ổn định cấu trúc thịt cá và hạn chế sự biến đổi màu sắc.
  • Hỗ trợ giữ nước nhưng kém hơn STPP, thường được kết hợp cùng STPP hoặc TSPP để tăng hiệu quả.

SHMP phù hợp trong quy trình chế biến hải sản đông lạnh, khi cần kiểm soát độ cứng của nước và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

4. So sánh nhanh

Tên sản phẩm 

Công dụng chính 

Ứng dụng nổi bật 

Tetrasodium Pyrophosphate (TSPP)

Giữ nước, tạo độ dai giòn, ổn định hương vị

Tôm, mực, cá phi lê

Sodium Tripolyphosphate (STPP)

Giữ nước, giữ màu, ức chế vi sinh, tăng bền gel

Tôm đông lạnh, cá xuất khẩu

Sodium Hexametaphosphate (SHMP)

Làm mềm nước, tạo phức ion, hỗ trợ ổn định cấu trúc

Kết hợp trong chế biến hải sản đông lạnh

Có thể thấy, STPP thường là lựa chọn chính trong chế biến thủy sản, trong khi TSPP và SHMP thường được dùng bổ trợ để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Sự kết hợp các loại phosphate giúp hải sản giữ được độ tươi ngon, màu sắc tự nhiên và giá trị cảm quan cao khi đến tay người tiêu dùng.

5. Tính hợp pháp và an toàn

Theo Thông tư 24/2019/TT-BYT của Bộ Y tế về quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm, TSPP, STPP và SHMP đều có tên trong Danh mục phụ gia được phép sử dụng trong chế biến thực phẩm, bao gồm cả thủy sản.

Điều này khẳng định việc sử dụng ba loại phosphate trên là hợp pháp và an toàn trong giới hạn cho phép, giúp các doanh nghiệp vừa nâng cao chất lượng sản phẩm, vừa tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam.