Trong các công trình công nghiệp, kết cấu thép là bộ phận trực tiếp chịu tải trọng, tác động từ môi trường và quá trình sản xuất. Theo thời gian, bề mặt thép có thể bị ăn mòn, cấu kiện giảm khả năng chịu lực hoặc xuất hiện biến dạng nếu không được theo dõi và bảo dưỡng kịp thời. Việc thiết lập một quy trình bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật giúp duy trì độ ổn định công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng và hạn chế các chi phí sửa chữa lớn phát sinh về sau.
Bài viết dưới đây sẽ làm rõ “những lý do tại sao cần bảo trì định kỳ, các tiêu chuẩn áp dụng và quy trình bảo trì kết cấu thép” phù hợp với nhà xưởng – nhà công nghiệp, cùng tìm hiểu nhé!
1. Vì sao cần bảo trì định kỳ kết cấu thép?
- Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn và hư hỏng vật liệu: Bề mặt thép thường xuyên tiếp xúc với hơi ẩm, hóa chất, nhiệt độ cao, môi trường bụi bẩn… Nếu không kiểm tra sớm, các điểm rỉ sét nhỏ có thể lan rộng và làm giảm tiết diện chịu lực của cấu kiện.
- Duy trì khả năng chịu tải và độ ổn định của khung kết cấu: Trong nhà xưởng vận hành liên tục, kết cấu thép chịu tác động của rung động, tải trọng cầu trục, gió ngang hoặc thay đổi công năng. Theo thời gian, liên kết bulông – mối hàn có thể lỏng, giằng cột – giằng mái có thể biến dạng. Bảo trì giúp phát hiện sớm các sai lệch này.
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa: Một điểm rỉ nhỏ hoặc mối hàn nứt nhẹ, nếu xử lý kịp thời, sẽ không gây ảnh hưởng lớn. Ngược lại, hư hỏng không được can thiệp đúng lúc có thể dẫn đến phải thay thế cấu kiện hoặc gia cường toàn bộ khung, gây tốn kém hơn nhiều.
- Đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận hành: Việc bảo trì theo định kỳ giúp chủ đầu tư kiểm soát tình trạng công trình, hạn chế tối đa rủi ro sập đổ cục bộ hoặc mất ổn định khung – đặc biệt ở các nhà xưởng có cầu trục, máy móc tải trọng nặng.
2. Tiêu chuẩn áp dụng bảo trì kết cấu thép
Công tác bảo trì không thể thực hiện theo cảm tính. Các tiêu chuẩn kỹ thuật sau thường được áp dụng:
- ISO 13822:2010 – Đánh giá kết cấu hiện hữu: Đưa ra nguyên tắc kiểm tra khả năng chịu lực và mức độ xuống cấp của công trình đang khai thác.
- TCVN 8790:2011 – Sơn bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép: Quy định về phương pháp làm sạch bề mặt, chiều dày sơn và nghiệm thu lớp phủ chống gỉ.
- TCVN 12249:2018 – Hướng dẫn bảo trì kết cấu thép: Tiêu chuẩn quan trọng nhất, nêu đầy đủ yêu cầu về kiểm tra, phạm vi bảo trì, lập kế hoạch và lưu trữ hồ sơ.
- Ngoài ra, tùy đặc thù công trình có thể tham khảo thêm TCVN 5575:2012 (Thiết kế kết cấu thép) và các tiêu chuẩn quốc tế ASTM, AS/NZS liên quan đến lớp phủ và liên kết.

3. Quy trình bảo trì kết cấu thép định kỳ
Quy trình bảo trì kết cấu thép phải được thực hiện có hệ thống và theo tiêu chuẩn, gồm kiểm tra, đánh giá và can thiệp định kỳ để ngăn ngừa suy giảm chất lượng công trình.
3.1. Khảo sát hiện trạng định kỳ
Khảo sát trực quan và bằng thiết bị đo chuyên dụng để kiểm tra:
- Biến dạng cấu kiện: võng, lệch trục, xoắn
- Tình trạng bulông, bản mã, mối hàn
- Giằng mái, giằng cột, xà gồ, dầm – cột tại các vị trí chịu lực lớn
- Việc kiểm tra nên thực hiện 6 - 12 tháng/lần, tùy môi trường.
3.2. Đánh giá mức độ hư hỏng
Phân loại tình trạng từ nhẹ đến nghiêm trọng:
- Những hiện tượng như ăn mòn bề mặt, tróc lớp sơn, lỏng liên kết hoặc cong vênh nhẹ; có thể xử lý theo quy trình bảo trì định kỳ.
- Các hư hỏng nghiêm trọng như nứt cấu kiện, suy giảm khả năng chịu lực hoặc biến dạng cấu trúc vượt giới hạn thiết kế cần được đánh giá bằng phương pháp tính toán và kiểm định chuyên sâu.
3.3. Lập kế hoạch bảo trì
Gồm các nội dung:
- Vật tư sử dụng (sơn, bulông, bản mã…)
- Yêu cầu an toàn và phương án nghiệm thu
Kế hoạch càng chi tiết, quá trình bảo trì càng đạt hiệu quả.
3.4. Thực hiện bảo trì
Quá trình bảo trì thực tế bao gồm nhiều công đoạn, tùy thuộc mức độ can thiệp. Các bước thường áp dụng gồm:
- Vệ sinh bề mặt kết cấu bằng phương pháp cơ học hoặc hóa học.
- Xử lý rỉ sét bằng máy mài, phun cát hoặc các biện pháp làm sạch chuyên dụng.
- Sơn phủ lại lớp chống ăn mòn theo quy trình tiêu chuẩn, thường sử dụng hệ sơn epoxy hoặc polyurethane.
- Thay mới hoặc phục hồi liên kết tại các vị trí bulông, bản mã, mối hàn bị suy giảm.
- Gia cường các vị trí yếu bằng bản mã, xà gồ phụ hoặc hệ hỗ trợ tạm khi cần thiết.
3.5. Kiểm tra và nghiệm thu
Sau bảo trì, công trình được đo kiểm lại:
- Độ võng – độ lệch của cấu kiện
Kết thúc quy trình bằng hồ sơ nghiệm thu và lưu trữ vào sổ bảo trì kỹ thuật của công trình.
4. Tần suất bảo trì theo loại công trình
|
Loại công trình
|
Chu kỳ kiểm tra
|
Chu kỳ bảo trì
|
|
Nhà xưởng công nghiệp
|
6 tháng
|
2-3 năm
|
|
Nhà thép dân dụng
|
12 tháng
|
3-5 năm
|
|
Công trình ven biển – môi trường ăn mòn cao
|
3-6 tháng
|
1 năm
|
Tần suất có thể điều chỉnh tùy thuộc môi trường làm việc, tải trọng sử dụng và mức độ xuống cấp thực tế.
Bảo trì định kỳ là giải pháp quan trọng để giữ cho kết cấu thép luôn ổn định, an toàn và có tuổi thọ lâu dài. Một quy trình bảo trì đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp hạn chế hư hỏng mà còn tối ưu chi phí vận hành và sửa chữa cho chủ đầu tư.