TIN TỨC KHÁC

Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuổi Thọ Công Trình Nhà Xưởng Khung Thép

Trong các công trình công nghiệp hiện nay, xây dựng cơ khí (nhà xưởng, nhà máy, kho bãi, kết cấu thép…) được lựa chọn phổ biến nhờ khả năng thi công nhanh, tính linh hoạt và tối ưu chi phí. Tuy nhiên, trên thực tế, có những công trình vận hành ổn định hàng chục năm, trong khi một số công trình lại xuống cấp chỉ sau thời gian ngắn đưa vào sử dụng.


Bộ phụ gia thực phẩm chuẩn dành cho ngành thịt - xúc xích - chả lụa

Trong chế biến thịt và các sản phẩm như xúc xích, chả lụa, giò sống… chất lượng thành phẩm phụ thuộc rất lớn vào khả năng giữ nước, độ dai giòn và sự ổn định về màu sắc. Để kiểm soát tốt các yếu tố này trong quá trình sản xuất, nhà máy không thể chỉ dựa vào một phụ gia đơn lẻ mà cần phối hợp các phụ gia đúng chức năng.


Bảo Trì Kết Cấu Thép Định Kỳ: Yêu Cầu, Tiêu Chuẩn Và Quy Trình Thực Hiện

Trong các công trình công nghiệp, kết cấu thép là bộ phận trực tiếp chịu tải trọng, tác động từ môi trường và quá trình sản xuất. Theo thời gian, bề mặt thép có thể bị ăn mòn, cấu kiện giảm khả năng chịu lực hoặc xuất hiện biến dạng nếu không được theo dõi và bảo dưỡng kịp thời. Việc thiết lập một quy trình bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật giúp duy trì độ ổn định công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng và hạn chế các chi phí sửa chữa lớn phát sinh về sau.


THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2026

Công ty CP ĐT XD & TM Trường Thịnh thông báo lịch nghỉ Tết Dương lịch 2026

Top 4 phụ gia giúp tạo xốp, giòn dai và ổn định cấu trúc trong chế biến thực phẩm

Trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt với các nhóm chế biến bánh – bột – thịt – thủy sản; cấu trúc là yếu tố quyết định chất lượng cảm quan. Độ xốp, độ giòn dai và khả năng giữ hình dạng khi gia nhiệt phụ thuộc rất lớn vào việc lựa chọn đúng phụ gia.


Ổn định màu sắc và hương vị thủy sản - Giải pháp tối ưu cho bảo quản đông lạnh

Trong chuỗi cung ứng và chế biến thủy sản đông lạnh, việc duy trì màu sắc tươi sáng, hương vị tự nhiênkết cấu săn chắc của sản phẩm là yếu tố then chốt, quyết định đến giá trị thương mại và khả năng xuất khẩu.

Tuy nhiên, trong quá trình xử lý, cấp đông và rã đông thường dẫn đến những biến đổi vật lý và hóa học; gây ra nhiều thách thức lớn về chất lượng và hao hụt trọng lượng sản phẩm. Để kiểm soát hiệu quả những biến đổi này và bảo toàn tối đa giá trị cảm quan, việc áp dụng các phụ gia thực phẩm phù hợp đã trở thành một giải pháp khoa học và thiết yếu cho ngành thủy sản.

1. Thách thức thường gặp trong chế biến thuỷ sản

Các doanh nghiệp chế biến thủy sản đông lạnh thường phải đối mặt với các vấn đề sau, làm giảm giá trị sản phẩm:

  • Hao hụt trọng lượng (mất nước): Xảy ra do nước thoát ra khỏi cấu trúc tế bào trong quá trình cấp đông và rã đông.
  • Biến đổi màu sắc: Sự oxy hóa enzyme và ion kim loại xúc tác khiến thủy sản dễ bị sẫm màu (như tôm bị đốm đen) hoặc tái màu.
  • Hư hỏng kết cấu: Biến tính protein do nhiệt độ thấp dẫn đến thịt bị bở, vụn, mất độ dai giòn sau khi rã đông.

2. Giải pháp chuyên nghiệp: Phụ gia nhóm Phosphate và Acid hữu cơ 

Việc sử dụng các phụ gia đơn chất hợp lý, theo đúng Quy chuẩn quốc gia (Thông tư 24/2019/TT–BYT và 17/2023/TT–BYT) là giải pháp hiệu quả để khắc phục các thách thức trên.

2.1 Nhóm Phosphate – Cải thiện Kết cấu và Giữ nước

Các loại Phosphate như Tetrasodium Pyrophosphate, Sodium Tripolyphosphate, Sodium Hexametaphosphate đóng vai trò cốt lõi trong xử lý thủy sản nhờ khả năng tương tác và tăng cường liên kết giữa protein và nước.

Phụ gia

Mã INS

Công dụng chính trong thủy sản

Sodium Tripolyphosphate (STPP)

451(i)

Chống mất nước (Giữ trọng lượng), tăng khả năng giữ nước, chống bở thịt.

Tetrasodium Pyrophosphate (TSPP)

450(iii)

Tăng cường liên kết thịt/mỡ/nước, tạo độ giòn dai và độ đàn hồi.

Sodium Hexametaphosphate (SHMP)

452(i)

Ổn định màu sắc (tạo phức với kim loại), hỗ trợ giữ nước, cải thiện kết cấu.


Cơ chế tác dụng chính:

  • Giữ nước và kết cấu: Phosphate làm thay đổi pH cục bộ và tăng khả năng giữ nước của protein cơ thịt, giúp thịt săn chắc, không bị bở vụn và giảm hao hụt trọng lượng.
  • Ổn định màu sắc: SHMP hoạt động như một chất tạo phức (chelating agent) mạnh, cô lập các ion kim loại (như sắt, đồng, canxi), từ đó ngăn ngừa phản ứng oxy hóa và hiện tượng sẫm màu trên thủy sản.

2.2 Acid hữu cơ và muối Citrate – Ổn định pH và chống oxy hoá

Phụ gia

Mã INS

Công dụng chính trong thủy sản

Citric Acid

330

Điều chỉnh pH (kiểm soát acid), chống oxy hóa phụ trợ.

Trisodium Citrate Dihydrate

331(iii)

Chất đệm (ổn định pH), hỗ trợ nhũ hóa.


Cơ chế tác dụng chính:

  • Điều chỉnh pH: Citric Acid giúp tạo môi trường acid nhẹ tối ưu, ức chế enzyme và vi sinh vật gây hại.
  • Chống oxy hóa (hỗ trợ gián tiếp): Citric Acid và Citrate hoạt động như chất chelate ion kim loại, hỗ trợ bảo vệ protein và lipid khỏi quá trình oxy hóa. Việc này gián tiếp ngăn biến tính protein và giúp giữ màu tươi, ổn định hương vị.

3. Tối ưu hoá chất lượng và giá trị xuất khẩu

Bằng việc kết hợp nhóm PhosphateAcid hữu cơ một cách khoa học, doanh nghiệp có thể:

  • Tăng hiệu suất thu hồi: Giảm thiểu tối đa hao hụt trọng lượng, tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Nâng cao giá trị cảm quan: Sản phẩm giữ được màu sắc tươi, hương vị tự nhiên và kết cấu săn chắc.
  • Đạt chuẩn quốc tế: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm từ các thị trường xuất khẩu.

Đây là giải pháp toàn diện để nâng cao uy tín thương hiệu và đảm bảo chất lượng thủy sản đông lạnh ổn định, tươi ngon khi đến tay khách hàng.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về sản phẩm nhé!